🌟 강박 관념 (強迫觀念)

1. 마음속에서 떨쳐 버리기 어려운 매우 억눌린 생각.

1. NỖI ÁM ẢNH: Cảm giác bị chế ngự khó thể nào thoát ra được trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강박 관념이 강하다.
    Strong obsession.
  • Google translate 강박 관념이 생기다.
    Become obsessive.
  • Google translate 강박 관념이 자리 잡다.
    An obsession is in place.
  • Google translate 강박 관념을 버리다.
    Cast aside an obsession.
  • Google translate 강박 관념에 사로잡히다.
    Obsessed with obsessive compulsion.
  • Google translate 강박 관념에 쫓기다.
    Be driven by obsessive compulsion.
  • Google translate 강박 관념에 시달리다.
    Suffer from obsessive compulsion.
  • Google translate 민준이는 성공해야 한다는 강박 관념에 사로잡혀 쉬지 않고 일만 했다.
    Min-joon was obsessed with the idea of success and worked nonstop.
  • Google translate 대회를 앞두고 선수들은 우승을 해야 한다는 강박 관념에 잠을 제대로 못 이루었다.
    I couldn't sleep well because of the obsession that the players should win the championship ahead of the competition.
  • Google translate 요즘 시험 때문에 스트레스가 너무 심해요.
    I'm so stressed out because of exams these days.
    Google translate 항상 좋은 성적을 얻어야 한다는 강박 관념을 버리면 좀 나아질 거야.
    You'll feel better if you get rid of the obsession that you always have to get good grades.

강박 관념: obsession,きょうはくかんねん【強迫観念】,obsession, idée fixe,idea compulsiva, idea obsesiva,وَسْواس,улигт бодол, шаналгаат бодол, шаналгаа, салахгүй бодол,nỗi ám ảnh,ความคิดที่ถูกครอบงำ, ความคิดฝังแน่น, ความคิดที่ยึดติด,obsesi,навязчивая идея; навязчивая мысль,强迫性思维,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47)